Hội Nội tiết sinh sản và Vô sinh TPHCM
HOSREM - Ho Chi Minh City Society for Reproductive Medicine

Tin tức
on Tuesday 26-08-2025 9:34pm
Viết bởi: ngoc
Danh mục: Tin quốc tế

CN. Trần Thị Hoa Phượng – IVF Tâm Anh

Giới thiệu
Chlamydia trachomatis (CT) là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục trên toàn cầu, ước tính khoảng 131 triệu ca mắc mới mỗi năm. Đáng chú ý, từ 77% đến 95% các trường hợp nhiễm CT không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào, và khi không có triệu chứng, thời gian nhiễm trùng trung bình kéo dài khoảng một năm. CT có thể gây viêm cổ tử cung hoặc viêm âm đạo ở các trường hợp nhiễm trùng đường sinh dục dưới, đồng thời có thể dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như viêm vòi trứng, viêm nội mạc tử cung, áp xe vòi trứng buồng trứng hoặc viêm phúc mạc vùng chậu nếu nhiễm trùng lan lên đường sinh dục trên. CT là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh viêm vùng chậu (Pelvic Inflammatory Disease - PID). Nguy cơ phát triển PID sau khi nhiễm CT đường sinh dục được ước tính là 14,9% và nguy cơ tắc vòi trứng lên đến 4,6%, với bệnh lý vòi trứng do nhiễm CT đường sinh dục trên chiếm khoảng 30% tổng số các trường hợp vô sinh do yếu tố vòi trứng. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (Intrauterine Insemination - IUI) là một phương pháp điều trị đơn giản, hiệu quả về chi phí và không xâm lấn, được sử dụng làm lựa chọn đầu tay cho nhiều tình trạng vô sinh như yếu tố cổ tử cung, vô sinh do rối loạn rụng trứng, yếu tố nam giới mức độ vừa hoặc vô sinh không rõ nguyên nhân. Đã có nhiều nghiên cứu về tác động của hệ vi sinh vật và tình trạng viêm nhiễm tại chỗ đối với khả năng sinh sản, và có những lý do thuyết phục để quan tâm đến Chlamydia trachomatis. Một số nghiên cứu đã đánh giá tác động của tiền sử nhiễm CT (được xác định bằng xét nghiệm huyết thanh kháng thể IgG kháng CT) đến tỷ lệ sinh sống (Live-Birth Rate - LBR) trong thụ tinh trong ống nghiệm nhưng không thấy tác động của huyết thanh dương tính đến kết quả IVF. Đồng thời, chưa có nghiên cứu nào đánh giá tác động tiềm tàng của tiền sử nhiễm CT đến tỷ lệ thành công trong IUI ở phụ nữ có vòi trứng thông suốt song phương đã được xác nhận bằng chụp X-quang tử cung vòi trứng (Hystero-salpingography - HSG) hoặc thử nghiệm xanh methylen dưới nội soi ổ bụng.
Vì vậy, mục tiêu chính trong nghiên cứu của Trabaud và cộng sự (2025) là so sánh tỷ lệ sinh sống tích lũy (Cumulative Live-Birth Rate - cLBR) sau phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung bằng tinh trùng của chồng (IUI-H – IUI with Husband's Sperm) ở những phụ nữ đã được xác nhận vòi trứng thông suốt hai bên, dựa trên kết quả xét nghiệm Chlamydia trachomatis (CT) của họ (dương tính hay âm tính).
Vật liệu và Phương pháp
Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu, được thực hiện từ dữ liệu của những phụ nữ vô sinh đã thực hiện ít nhất một chu kỳ IUI từ tháng 1 năm 2009 đến tháng 11 năm 2021 tại đơn vị y học sinh sản. Dữ liệu được trích xuất hồi cứu từ hồ sơ y tế điện tử. Các tiêu chí loại trừ bao gồm: lạc nội mạc tử cung, tiền sử phẫu thuật vòi trứng hoặc không có vòi trứng thông suốt hai bên, và IUI sử dụng tinh trùng của người hiến tặng hoặc tinh trùng tự lưu trữ. Nghiên cứu chỉ bao gồm các chu kỳ IUI sử dụng mẫu tinh dịch tươi để giảm số lượng các biến gây nhiễu. Các chu kỳ IUI bị hủy cũng được loại trừ, với các lý do hủy bao gồm: kích thích buồng trứng quá mức, rụng trứng sớm, độ dày nội mạc tử cung không đủ, đáp ứng buồng trứng kém, mang thai tự nhiên hoặc lý do cá nhân. Sau khi loại trừ, nghiên cứu tiến hành ghép cặp 1:1 dựa trên ba biến gây nhiễu chính: số chu kỳ IUI mỗi phụ nữ (cho đến khi sinh sống, nếu có); tuổi của phụ nữ được chia thành bốn nhóm (<30, 30–34, 35–39 hoặc ≥40 tuổi); và số lượng tinh trùng di động được bơm vào (Number of Motile Sperm Inseminated - NMSI). Đối với tiêu chí NMSI, những phụ nữ đã trải qua ít nhất một chu kỳ IUI với NMSI < 1 triệu được xếp chung nhóm để giảm thiểu sai lệch do thông số tinh trùng kém này đối với kết quả IUI. Phát hiện CT trong nghiên cứu này dựa trên việc đánh giá kháng thể IgG kháng CT trong huyết thanh, cho biết tình trạng nhiễm trùng hiện tại hoặc trong quá khứ. Trong số các phương pháp có sẵn, xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết enzyme (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay - ELISA), đặc biệt là xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang (Chemiluminescence Immunoassay - CLIA), được sử dụng phổ biến nhất. Đối với những phụ nữ có kết quả xét nghiệm CT dương tính, phân tích Polymerase Chain Reaction (PCR) từ mẫu phết âm đạo luôn được thực hiện để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn. Tình trạng thông suốt của vòi trứng chủ yếu được đánh giá bằng HSG hoặc nội soi chẩn đoán, và chỉ những phụ nữ có vòi trứng thông suốt hai bên mới được đưa vào nghiên cứu. cLBR là kết quả chính, được định nghĩa là ít nhất một ca sinh sống từ ít nhất một lần bơm tinh trùng, tối đa 6 lần bơm (sau cùng, những phụ nữ được ghép cặp chỉ hoàn thành tối đa 4 chu kỳ bơm tinh trùng). Các kết quả phụ bao gồm tỷ lệ thai sinh hóa, thai lâm sàng, sảy thai tự nhiên và thai ngoài tử cung.
Kết quả
Trong giai đoạn nghiên cứu, sau khi loại trừ 679 phụ nữ đủ điều kiện thực hiện, trong đó có 71 phụ nữ với kết quả Chlamydia dương tính và 608 phụ nữ với kết quả âm tính. Cuối cùng, 142 phụ nữ đã được phân tích trong nghiên cứu này, bao gồm 71 phụ nữ có kết quả CT dương tính được ghép cặp 1:1 với 71 phụ nữ có kết quả âm tính. Tổng cộng 272 chu kỳ IUI đã được phân tích, với số lượng bằng nhau là 136 chu kỳ IUI trong mỗi nhóm. 272 chu kỳ IUI này đã dẫn đến 41 ca sinh sống, đạt tỷ lệ 15%. Đặc điểm nhân khẩu học và y tế cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm. Thời gian vô sinh trung bình khoảng 3,4 ± 1,9 năm. Trong đó, vô sinh nguyên phát phổ biến hơn vô sinh thứ phát (54,6% so với 45,4%). Chẩn đoán phổ biến nhất là vô sinh nam với bất thường tinh trùng (38%), tiếp theo là vô sinh không rõ nguyên nhân và hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) (lần lượt là 24,6% và 23,2%). Trên tất cả các chu kỳ, kích thích rụng trứng bằng gonadotropin được sử dụng trong 89,4% trường hợp, kích thích rụng trứng bằng đường uống với Clomiphene citrate trong 8,1% trường hợp, chu kỳ IUI tự nhiên trong 1,8% trường hợp (năm phụ nữ) và bơm LHRH (Luteinizing Hormone-Releasing Hormone) trong 0,7% trường hợp (hai phụ nữ). Kết quả IUI cho thấy sau 4 chu kỳ IUI, tỷ lệ sinh sống tích lũy lần lượt là 32,4% và 25,4% đối với nhóm kết quả xét nghiệm CT âm tính và nhóm kết quả xét nghiệm CT dương tính, và không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Tỷ lệ sinh sống mỗi chu kỳ là 16,9% (n=23) ở nhóm kết quả xét nghiệm âm tính so với 13,2% (n=18) ở nhóm CT dương tính (p=0,498). Không có trường hợp mang thai ngoài tử cung nào được ghi nhận ở cả hai nhóm.  
Bàn luận
Kết quả cho thấy không có sự ảnh hưởng đáng kể giữa kết quả CT và tỉ lệ sinh sống sau thụ tinh. Phát hiện này nhất quán với nghiên cứu của El Hakim và cộng sự (2009), nhưng lại mâu thuẫn với một số nghiên cứu khác. Ví dụ, Steiner và cộng sự (2015) ban đầu báo cáo rằng kết quả CT dương tính có liên quan đến LBR giảm, nhưng sau khi điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu, sự khác biệt này không còn có ý nghĩa thống kê. Bên cạnh các điểm mạnh, nghiên cứu tồn tại nhiều hạn chế, bao gồm thiết kế hồi cứu cỡ mẫu nhỏ (chỉ 71 trường hợp dương tính sau khi loại trừ nghiêm ngặt), và sự không đồng nhất của các xét nghiệm huyết thanh. Mặc dù có những giả thuyết cho rằng CT có thể gây hại đến chức năng vận chuyển vi mô của vòi trứng hoặc gây ra phản ứng miễn dịch tiêu cực đến phôi, nhưng bằng chứng về việc ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ mang thai vẫn còn mâu thuẫn. Các tác giả kết luận rằng xét nghiệm huyết thanh CT không có giá trị dự đoán đủ cao để đánh giá tình trạng thông suốt vòi trứng và không được khuyến nghị bởi các hiệp hội y học sinh sản lớn như ASRM hay ESHRE. Việc thực hiện xét nghiệm này có thể gây thêm lo lắng không cần thiết cho các cặp vợ chồng.
Kết luận
Nghiên cứu này không quan sát thấy tác động đáng kể của kết quả Chlamydia trachomatis dương tính đến khả năng sinh sống sau thụ tinh nhân tạo ở những phụ nữ có vòi trứng thông suốt hai bên đã đề cập. Với độ nhạy không cao của xét nghiệm huyết thanh CT, giá trị của việc thực hiện xét nghiệm này ở phụ nữ vô sinh là không rõ ràng. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu tiến cứu với số lượng phụ nữ lớn hơn và sử dụng cùng một phương pháp xét nghiệm ELISA để thử nghiệm trong tương lai.

Trabaud, V., Miquel, L., Faust, C., Berbis, J., Paulmyer-Lacroix, O., & Courbiere, B. (2025). No impact of a positive Chlamydia trachomatis serology on live-birth rate after intra-uterine insemination. Journal of Gynecology Obstetrics and Human Reproduction54(1), 102863.


Các tin khác cùng chuyên mục:
TIN CẬP NHẬT
TIN CHUYÊN NGÀNH
LỊCH HỘI NGHỊ MỚI
Năm 2020

Khách sạn Equatorial, chủ nhật ngày 23 . 11 . 2025

Năm 2020

Ngày 9 - 10 . 8 . 2025, Vinpearl Landmark 81 (Số 720A Điện BIên Phủ, ...

Năm 2020

Vinpearl Landmark 81, chiều thứ bảy 9 . 8 . 2025 (13:00 - 16:30)

GIỚI THIỆU SÁCH MỚI

Sách “Bài giảng Thực hành Sản khoa” do các giảng viên Bộ ...

Sách ra mắt ngày 11 . 7 . 2025 và gửi đến quý hội viên trước ...

Kính mời quý đồng nghiệp quan tâm đến hỗ trợ sinh sản tham ...

Hội viên liên kết Bạch kim 2024
Hội viên liên kết Vàng 2024
Hội viên liên kết Bạc 2024
FACEBOOK